企业名称
Công Ty Cổ Phần Cửa Việt Hàn
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 12条
12
交易次数
1
产品编码
1
贸易伙伴
376316.6
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170721 |
进口商 | Công Ty Cổ Phần Cửa Việt Hàn |
进口商代码 | 105314469 |
海关代码 | 15 |
进口商地址 | - |
供应商 | PINGGUO JIANFENG ALUMINUM CO LTD |
供应商地址 | PINGGUO INDUSTRIAL COUNTY BAISE CITY GUANGXI CHINA |
承运人 | O TO |
运输方式 | L |
装运港 | PINGXIANG |
目的港 | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
原产国 | china |
海关 | HUUNGHILS |
商品编码 | 76042190 |
商品描述 | Thanh nhôm hợp kim 3JM-I4527A đã sơn,dạng rỗng đã định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng để SX khung cửa.Mới 100%译 |
数量 | 14405 |
数量单位 | KGM |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 35047.36 |
美元单价(总价/数量) | 2.433 |
付款方式 | TTR |
成交方式 | DAF |
税 金(VND) | 795575185.5 |
运输方式 | L |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及1个商品编码,
交易记录12条,
贸易总金额$376316.6,
有1个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由2个港口发出,其中0由OTHER发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵1个港口,其中0运抵CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170721 | - |
Thanh nhôm hợp kim 3JM-I4527A đã sơn,dạng rỗng đã định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng để SX khung cửa.Mới 100% |
20170721 | - |
Thanh nhôm hợp kim chưa sơn,dạng rỗng đã định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng để SX khung cửa.Mới 100% |
20171206 | - |
Thanh nhôm hợp kim PF 3JM-I4527A đã sơn,dạng rỗng định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng để SX khung cửa.Mới 100% |
20171206 | - |
Thanh nhôm hợp kim 2JM-23961AH3 sơn màu gỗ,dạng rỗng định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng SX khung cửa.Mới 100% |
20171206 | - |
Thanh nhôm hợp kim 2JM-23961AH3 sơn màu gỗ,dạng rỗng định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng SX khung cửa.Mới 100% |
20170721 | - |
Thanh nhôm hợp kim 3JM-I4527A đã sơn,dạng rỗng đã định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng để SX khung cửa.Mới 100% |
20170721 | - |
Thanh nhôm hợp kim chưa sơn,dạng rỗng đã định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng để SX khung cửa.Mới 100% |
20170721 | - |
Thanh nhôm hợp kim đã sơn màu gỗ,dạng rỗng đã định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng để SX khung cửa.Mới 100% |
20171206 | - |
Thanh nhôm hợp kim PF 3JM-I4527A đã sơn,dạng rỗng định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng để SX khung cửa.Mới 100% |
20170721 | - |
Thanh nhôm hợp kim đã sơn màu gỗ,dạng rỗng đã định hình,chưa khoan lỗ,sẻ rãnh.KT:(Dài:6000)mmRộng(19-90)mm Cao(30-50)mmDầy(0.9-2)mm.Định lượng:(0,41-2,292)Kg/Mét)+-5%.Dùng để SX khung cửa.Mới 100% |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司